![](img/dict/02C013DD.png) | [vết thương] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sore; wound; injury |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vết thương nặng / nhẹ / chết người |
| Severe/slight/fatal injury |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rửa vết thương |
| To clean out a wound |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Băng vết thương |
| To dress a wound; to apply a dressing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khơi lại vết thương cũ |
| To reopen old wounds |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những vết thương mà chỉ có thời gian mới chữa lành được |
| Wounds that only time can heal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Không dùng cho vết thương bị loét " (ghi trên bao bì dược phẩm ) |
| 'Do not use on broken skin' |